ấm cúng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm cúng+ adj
- snug, cosy
- một ngôi nhà nhỏ ấm cúng
a snug little house
- một ngôi nhà nhỏ ấm cúng
- harmonious, united
- cảnh gia đình ấm cúng
the scene of a united family
- cảnh gia đình ấm cúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấm cúng"
Lượt xem: 834